Để hiểu rõ khái niệm và cách tính biên độ lãi suất, cùng với quy định biên độ này đối với các ngân hàng, hãy theo dõi thông tin mới nhất do Chuyên TàiChính tổng hợp.
1. Biên độ lãi suất là gì?
Đầu tiên, lãi suất là giá của quyền sử dụng một đơn vị vốn vay trong một khoảng thời gian nhất định, thường tính theo tháng hoặc năm.
Biên độ lãi suất, hay còn gọi là biên độ lợi nhuận, là phần trăm chênh lệch giữa lãi suất huy động tiết kiệm và lãi suất cho vay tại một ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng trong một thời điểm cụ thể.
Các ngân hàng thường sử dụng biên độ này để xác định mức lãi suất cho vay. Lãi suất có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào lãi suất huy động.
Biên độ lãi suất còn được gọi là biên độ lợi nhuận
Ví dụ: Cuối năm 2022, lãi suất huy động cao, có tháng đạt tới 10%/năm, khiến lãi suất cho vay cũng tăng do cộng thêm biên độ từ 3% đến 3,5% vào lãi suất tiết kiệm.
2. Vai trò của biên độ lãi suất
Trong ngành tài chính ngân hàng, biên độ lãi suất thể hiện lợi nhuận của một ngân hàng. Biên độ càng lớn thì lãi vay càng cao.
– Giúp người vay dự đoán mức lãi suất cần trả khi dự tính mở một khoản vay tại ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng.
– Nhìn vào số liệu biên độ lãi suất, người đi vay có thể biết rõ lãi suất phải chi trả và dễ dàng so sánh giữa các gói vay để lựa chọn tốt nhất.
– Căn cứ vào biên độ lãi suất, khách hàng có thể tiết kiệm một phần lãi vay bằng cách so sánh lãi suất giữa các ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng khác nhau.
Lãi vay bằng lãi tiết kiệm cộng thêm biên độ lãi suất
– Qua biên độ lãi suất, người vay có thể lựa chọn khoản vay phù hợp với khả năng tài chính của mình.
3. Cách tính biên độ lãi suất ngân hàng
Hiện các ngân hàng áp dụng hai loại lãi suất: lãi suất cố định và lãi suất thả nổi, tính bằng tỷ lệ %.
Lãi suất cố định được duy trì suốt thời gian hợp đồng và được ghi rõ trong hợp đồng vay vốn, không bị tác động bởi biến động thị trường.
Ví dụ: Với khoản vay 100 triệu, lãi suất 7,5%/năm trong 5 năm, dù lãi suất thị trường có thay đổi, người vay vẫn trả lãi theo mức 7,5%.
Lãi suất thả nổi thay đổi theo lãi suất thị trường. Ngân hàng sẽ theo mức trần do Ngân hàng Nhà nước quy định để ấn định lãi suất không vượt quá trần. Lãi suất cho vay thường lấy lãi suất tiết kiệm kỳ hạn 1 năm cộng thêm biên độ%.
Biên độ lãi suất càng lớn, lãi suất cho vay càng cao
Đối với khoản vay có lãi suất thả nổi, hợp đồng tín dụng không quy định mức lãi suất nhất định mà thay vào đó sử dụng lãi suất huy động 12 tháng cộng với biên độ %.
Ví dụ: Trong hợp đồng vay, lãi suất mà khách hàng phải trả được tính bằng lãi suất tiết kiệm 12 tháng cộng với biên độ 3,5%. Do đó, nếu lãi suất tiết kiệm 12 tháng là 7%, thì lãi suất vay sẽ là 10,5%. Nếu lãi suất tiết kiệm tăng lên 8%, thì lãi suất vay sẽ là 11,5%.
Kể từ ngày 15/3/2023, theo Quyết định 314/QĐ-NHNN năm 2023 của Ngân hàng Trung ương: Tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài (ngoại trừ Tổ chức tài chính vi mô, Quỹ tín dụng nhân dân) áp dụng mức lãi suất cho vay ngắn hạn tối đa bằng đồng Việt Nam là 5,0%/năm, còn Quỹ tín dụng nhân dân và Tổ chức tài chính vi mô áp dụng mức lãi suất cho vay ngắn hạn không vượt quá 6,0%/năm.
Có ba cách để tính lãi suất vay theo biên độ lãi suất
Các ngân hàng thương mại thường sử dụng các cách tính lãi suất vay sau đây:
Lãi cho vay = Lãi tiết kiệm kỳ trung/dài hạn 12 hoặc 13 tháng + Biên độ lãi suất
Cách tính này rất phổ biến và thường được áp dụng bởi các ngân hàng. Thường thì ngân hàng sẽ tăng lãi suất tiết kiệm để hút tiền gửi và cho vay với lãi suất cao hơn.
Lãi cho vay = Lãi suất tiết kiệm cao nhất + Biên độ lãi suất
Phương pháp này có nhiều rủi ro cho người vay vì khi ngân hàng tăng lãi suất tiết kiệm, lãi suất vay sẽ tăng theo.
Lãi cho vay = Lãi suất trung bình của 4 ngân hàng lớn + Biên độ lãi suất
Phương pháp này công bằng và khách quan hơn, nhưng ít được ngân hàng áp dụng và thường chỉ dành cho khách hàng đặc biệt hoặc chương trình khuyến mãi.
Ngân hàng Nhà nước không quy định biên độ lãi suất cho vay, nhưng lãi suất cho vay không được vượt quá 150% lãi suất cơ bản do Ngân hàng Trung ương đưa ra.
4. Biên độ lãi suất của các ngân hàng tại Việt Nam
Để biết về biên độ lãi suất hiện tại của các ngân hàng lớn tại Việt Nam, mời bạn tham khảo thông tin dưới đây được Chuyên Tài Chính tổng hợp. Biên độ lãi suất thay đổi theo từng giai đoạn và từng ngân hàng.
Xem biên độ lãi suất mới nhất từ các ngân hàng
Ngân hàng | Biên độ lãi suất (%) | Lãi cho vay (tham khảo) |
Vietcombank | 3,5% | Lãi suất vay = lãi suất tiền gửi tiết kiệm 24 tháng cộng với biên độ. Hiện tại lãi suất tiết kiệm là 6,8% nên lãi suất vay khoảng 10,3%. |
BIDV | 4% | Lãi vay sẽ bằng lãi suất tiết kiệm 24 tháng cộng biên độ. Lãi vay ước tính khoảng 10,8%. |
Vietinbank | 3,5% | Lãi vay = lãi suất tiết kiệm 36 tháng cộng biên độ Lãi vay ước khoảng 10,3%. |
Sacombank | 5,5% | Lãi vay = lãi suất tiết kiệm 13 tháng cộng biên độ Lãi suất vay ước tính 12,7%/năm. |
MBBank | 4,2% | Lãi vay = lãi suất tiết kiệm 24 tháng cộng biên độ Lãi suất ước tính 11,5%/năm. |
SCB | 5% | Lãi vay = lãi suất tiết kiệm 13 tháng cộng biên độ Lãi suất vay dự kiến 13,8%/năm. |
ACB | 3,9% | Lãi vay = lãi suất tiết kiệm 13 tháng cộng biên độ. Lãi suất dự tính 10,5%/năm. |
Shinhan Bank | 4% | Lãi vay = lãi suất tiết kiệm 12 tháng cộng biên độ. Lãi suất vay khoảng 10,1%/năm. |
Lãi suất huy động có sự biến động hàng tháng theo chính sách ngân hàng, biên độ cũng điều chỉnh tùy chiến lược, vậy nên bảng trên chỉ mang tính tham khảo.
Và đừng quên truy cập Chuyên Tài Chính để được cập nhật thông tin chính xác mới nhất.