Đồng Rúp hiện là tiền tệ chính thức tại Liên Bang Nga và một số quốc gia láng giềng. Đây không chỉ là phương tiện thanh toán phổ biến, mà còn phản ánh sức mạnh kinh tế và chính sách tiền tệ của Nga. Trong bài viết này, chuyentaichinh sẽ cùng bạn tìm hiểu nguồn gốc và các mệnh giá tiền Nga hiện nay.
I. Đơn vị tiền tệ của Liên Bang Nga là gì?
Đồng Rúp, tên tiếng Nga là рубль và tiếng Anh là Ruble/Rouble, là tiền tệ chính thức của Liên Bang Nga. Nó được phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Nga, và có lịch sử rất lâu đời.
Rúp (RUB) là đơn vị tiền tệ chính thức của Nga
Đồng Rúp cũng lưu thông tại các nước như Cộng hòa Nhân dân Donetsk, Lugansk, Nam Ossetia, Abkhazia và vài quốc gia Đông Âu có nền kinh tế phụ thuộc vào Nga.
- Mã ISO 4217: RUB (trước đây là RUR từ năm 1992 đến 1998)
- Ký hiệu: ₽ hoặc руб
- Một Rúp (₽) tương đương với 100 Kopek (к)
Ký hiệu đồng tiền RUB của Nga
Trước đây, Rúp cũng từng là đồng tiền của Liên Xô và Đế quốc Nga trước khi các quốc gia này tan rã.
II. Quy đổi mệnh giá tiền Nga sang tiền tiền Việt
Xem tỷ giá Rúp Nga hiện nay tại ngân hàng Vietcombank:
1 RUB = 255 VND
Quy đổi mệnh giá tiền Nga sang tiền Việt
Quy đổi giá trị tiền Nga sang tiền Việt theo tỷ giá mới nhất như sau:
1 Rúp (RUB) = 255 VND
2 Rúp (RUB) = 510 VND
5 Rúp (RUB) = 1,275 VND
10 Rúp (RUB) = 2,550 VND
50 Rúp (RUB) = 12,750 VND
100 Rúp (RUB) = 25,500 VND
500 Rúp (RUB) = 127,500 VND
1000 Rúp (RUB) = 255,000 VND
5000 Rúp (RUB) = 1,275,000 VND
Tại Việt Nam, giao dịch tiền Nga không phổ biến. Để đổi tiền Rúp Nga, bạn có thể đến các ngân hàng như TPBank, BIDV, Vietcombank và VRB.
Ngân hàng Liên doanh Việt – Nga (VRB) cho phép đổi tiền Nga bất cứ lúc nào, qua cả hình thức chuyển khoản và tiền mặt.
Ngân hàng VRB – Liên doanh Việt – Nga
Ngân hàng VRB có trụ sở tại số 75 Trần Hưng Đạo, Hà Nội cùng 20 chi nhánh tại các thành phố lớn của Việt Nam, giúp thuận tiện cho việc đổi tiền khi bạn du lịch hay công tác tại Nga.
III. Chuyển đổi tiền Nga (RUB) sang Đô la Mỹ (USD)
Theo tỷ giá hôm nay:
1 RUB = 0,01 068 USD, tương đương 1 USD = 93.632 959 RUB
IV. Nguồn gốc ra đời đồng Rúp Nga
Theo Wikipedia, “Rúp” trong tiếng Nga nghĩa là рубить (rubit), tức “cắt, chặt”. Đây là miếng bạc cắt từ grivna.
Rúp là phần của grivna hay miếng bạc có dập ký hiệu cân nặng. Grivna được chia làm bốn phần, và từ “rúp” xuất phát từ chữ “cắt” vì thanh bạc nặng một grivna được cắt thành bốn phần, gọi là rúp.
Trong khoảng từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 17, Rúp không phải là một đồng tiền mà là một đơn vị đo trọng lượng. Vào thời điểm này, đồng bạc nhỏ được sử dụng phổ biến nhất là Denga (pl. Dengi), được đúc ở Novgorod và Moskva.
1 Denga tương đương 0.68 gram (0,022 troy ounce).
Moskva Denga chỉ bằng một nửa giá trị của Novgorod Denga.
1 Rúp có giá trị khoảng 100 Novgorod Denga hoặc 200 Moskva Denga.
Vào thế kỷ 17, đồng xu Novgorod Denga được gọi là Kopek.
Từ năm 1654 đến 1655, tsar Alexis đã thực hiện cải cách tiền tệ bằng cách đưa vào lưu thông đồng Kopek mới, thay thế đồng Kopek cũ. Điều này cũng dẫn đến tình trạng đầu cơ và lạm phát.
V. Các mệnh giá tiền Nga hiện nay
Liên bang Nga đang lưu hành cả tiền xu và tiền giấy Rúp với nhiều mệnh giá. Nếu bạn chuẩn bị du lịch hay công tác tại Nga, việc hiểu rõ về hình thức và các mệnh giá của tiền RUB là rất quan trọng.
1. Các mệnh giá tiền xu của Nga
Tiền xu của Nga bao gồm xu Kopek và xu Rúp:
- Xu Kopek (к) có các mệnh giá: 1к (Kopek), 5к, 10к, 50к
- Xu Rúp (₽) bao gồm: ₽1, ₽2, ₽5 và ₽10
Đồng Kopek có giá trị nhỏ nên ít được sử dụng. Các đồng xu 1₽, 2₽, 5₽ được đúc từ hợp kim thép mạ niken để chống gỉ. Một mặt có hình đại bàng hai đầu – biểu tượng của nước Nga, mặt kia thể hiện giá trị tiền bằng số.
Thêm vào đó, Nga đã phát hành phiên bản đặc biệt của đồng xu 2 RUB với hình phi hành gia Yuri Gagarin và 12 thành phố anh hùng của Liên Xô.
Đồng xu 10 RUB, xuất hiện từ năm 2010, làm bằng thép mạ đồng thau, có hình thức tương tự xu Rúp thông thường. Ngoài ra, còn có phiên bản kỷ niệm với chất liệu đồng niken, viền bằng đồng, hình ảnh về liên bang và các thành phố cổ của Nga.
2. Tiền giấy Nga
Hiện tại, tiền giấy của Nga được in trên giấy cotton với 9 mệnh giá: ₽5, ₽10, ₽50, ₽100, ₽200, ₽500, ₽1000, ₽2000 và ₽5000.
Tờ tiền 5 Rúp có màu xanh lá, mặt trước in hình thành phố Veliky Novgorod, mặt sau in hình Novgorodskogo Kreml.“`html
10 Rúp, 50 Rúp
– Tờ 10 Rúp: Có màu vàng và nâu, mặt trước là hình ảnh Krasnoyarsk – thành phố lớn thứ ba tại Siberi, mặt sau là thủy điện Krasnoyarsk.
– Tờ 50 Rúp: Màu xanh và xám, mặt trước là quang cảnh thành phố Sankt-Peterburg, mặt sau có hình Sàn giao dịch chứng khoán Sankt-Peterburg.
– Tờ 100 Rúp: Màu nâu và xanh lá, mặt trước in hình thần Apollo cưỡi cỗ xe tứ mã, mặt sau là nhà hát Bolshoi.
Tiền giấy Nga có mệnh giá 100 Rúp, 500 Rúp, 1000 Rúp
– Tờ 500 Rúp: Mang màu tím và hồng, mặt trước có hình Sa Hoàng Pyotr I, mặt sau là tu viện Solovetsky-Preobazhensky.
– Tờ 1000 Rúp: Màu xanh lá và xanh dương, mặt trước là thành phố Yaroslavl, di sản UNESCO, mặt sau là nhà thờ thánh Gioan Baotixita, Yaroslavl.
– Tờ 5000 Rúp: Màu nâu và đỏ, mặt trước là thành phố Khabarovsk – thủ phủ vùng viễn đông Nga, mặt sau là cầu Khabarovsk bắc qua sông Amur.
Tiền giấy Nga có mệnh giá 200 Rúp, 2000 Rúp, 5000 Rúp
– Tờ 200 Rúp: Màu xanh lá, mặt trước là thành phố cảng Sevastopol, căn cứ Hải quân Nga, mặt sau là Tàn tích Khersones. Tờ này ra mắt năm 2017.
– Tờ 2000 Rúp: Màu xanh dương, mặt trước là thành phố Vladivostok, cầu Russky, mặt sau là Bãi phóng tên lửa “Viễn Đông” ở tỉnh Amur. Tờ này cũng được phát hành năm 2017.
Tiền giấy 5000 RUB phát hành năm 2023
Từ khi Nga triển khai chiến dịch đặc biệt với Ukraine, giá trị tiền Nga đã giảm 30% so với USD. Dù vậy, nền kinh tế Nga đã phục hồi và tỷ giá RUB đã cải thiện đáng kể gần đây.
Qua thông tin từ Chuyên Tài Chính, bạn đã biết tiền Nga được gọi là gì và quy đổi mệnh giá RUB sang VND ra sao, đúng không? Hãy theo dõi Chuyên Tài Chính để cập nhật thêm những thông tin tài chính thú vị nhé!