Top Các Chỉ Số Phân Tích Cơ Bản Trong Chứng Khoán Nhà Đầu Tư Cần Biết

Chỉ số EPS trong thị trường chứng khoán

 

Các chỉ số phân tích chứng khoán hỗ trợ nhà đầu tư trong việc đánh giá hoạt động kinh doanh của từng công ty, từ đó đưa ra dự đoán giá cổ phiếu và quyết định có nên đầu tư hay không.

Trên thị trường chứng khoán, chúng ta thường bắt gặp các chỉ số như EPS, P/E, ROA, ROE, Beta… Đây là những chỉ số cơ bản trong chứng khoán, nhưng vì sao nhà đầu tư cần chú ý đến chúng? Các chỉ số này giúp nhà đầu tư phân tích hoạt động của từng doanh nghiệp để dự đoán giá cổ phiếu và đưa ra quyết định đầu tư hay không. Cùng Chuyên Tài Chính tìm hiểu ngay nhé!

I. Các chỉ số phân tích cơ bản trên thị trường chứng khoán

1. Chỉ số EPS

Chỉ số EPS (tiếng Anh: Earnings Per Share) là lợi nhuận ròng (sau thuế) trên một cổ phiếu mà nhà đầu tư thu về được. Hiểu đơn giản, đây là khoản lời mà nhà đầu tư có sau khi đã trừ đi vốn ban đầu để mua cổ phiếu.

EPS cao đồng nghĩa với việc công ty có tăng trưởng tốt, cổ tức người sở hữu nhận được sẽ cao, giá cổ phiếu theo đó cũng tăng lên. Nhà đầu tư có thể dựa vào chỉ số này để so sánh và đưa ra quyết định đầu tư có lợi nhất.

Người đàn ông ngồi trước màn hình máy tính lớn và laptop, hiển thị biểu đồ tài chính và dữ liệu.

Chỉ số EPS được nhiều nhà đầu tư quan tâm khi giao dịch chứng khoán

Có hai loại EPS là cơ bản và pha loãng.

EPS cơ bản (tiếng Anh: Basic EPS) đo lường lợi nhuận công ty tạo ra tính trên một cổ phiếu thường. Đây là chỉ số đầu vào quan trọng trong quá trình tính toán chỉ số P/E.

EPS cơ bản được tính bằng cách lấy lợi nhuận sau thuế trừ đi cổ tức ưu đãi, sau đó chia cho số cổ phiếu lưu hành bình quân trong kỳ.

EPS pha loãng (tiếng Anh: Diluted EPS) thể hiện lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu giảm đi khi số lượng người sở hữu cổ phiếu tăng lên.

EPS pha loãng được tính bằng:

 Công thức tài chính tính lợi nhuận sau thuế trừ cổ tức cổ phiếu ưu đãi, chia cho tổng số cổ phiếu lưu hành và chuyển đổi.

Do số lượng cổ phiếu liên tục thay đổi, các chuyên gia khuyên nên dùng số lượng cổ phiếu lưu hành bình quân để đảm bảo độ chính xác.

Khi công ty mua lại hoặc phát hành thêm cổ phiếu, số lượng cổ phiếu được tính theo công thức bình quân gia quyền.

Để đánh giá biến động và xu hướng tăng trưởng, thời gian báo cáo cần đủ dài.

Không phải khi nào chỉ số EPS cũng tỷ lệ thuận với lợi nhuận ròng. Ví dụ, nếu công ty phát hành thêm 10% cổ phiếu để tăng vốn, nhưng lợi nhuận không tăng tới 10%, thì EPS sẽ giảm, có nghĩa là giá cổ phiếu có thể cũng sẽ đi xuống.

Vậy chỉ số EPS bao nhiêu là tốt? Theo nhiều chuyên gia, nếu chỉ số ROE của doanh nghiệp duy trì trên 15% trong 3 năm liên tiếp và có triển vọng tăng trưởng trong tương lai, cùng với EPS > 1500 VND (với giá cổ phiếu niêm yết tại sàn VN là 10.000 VND), nhà đầu tư nên cân nhắc đầu tư vào những doanh nghiệp này.

2. Chỉ số PE

Chỉ số P/E (tiếng Anh: Price to Earning Ratio) là công cụ đánh giá sự liên kết giữa giá thị trường của cổ phiếu và lợi nhuận ròng mỗi cổ phiếu (EPS). Nói đơn giản, đây là mức giá nhà đầu tư chấp nhận trả cho cổ phiếu của một doanh nghiệp dựa trên lợi nhuận mang lại.

Hai người đang làm việc tại bàn với máy tính xách tay, sổ tay và bút màu, tập trung vào thiết kế đồ họa.

Chỉ số P/E hỗ trợ việc lựa chọn các cổ phiếu tiềm năng trên thị trường

Hiện nay, một số trang web, ứng dụng sẽ tính toán sẵn chỉ số P/E cho nhà đầu tư, nhưng nếu bạn muốn tự thực hiện, có thể sử dụng công thức sau:

Công thức chỉ số P/E: Giá thị trường của cổ phiếu chia cho lợi nhuận ròng trên cổ phiếu, nền đen.

Chỉ số P/E cao không đảm bảo là dấu hiệu tốt. Điều này có thể phản ánh kỳ vọng tăng trưởng lợi nhuận nhưng cũng có thể chỉ ra hoạt động kinh doanh kém hiệu quả, khi lợi nhuận ròng thấp hoặc bằng 0.

Trái lại, chỉ số P/E thấp có thể là thời cơ tốt nếu chỉ số EPS cao, lợi nhuận ròng trên cổ phần tăng và giá cổ phiếu đang rẻ.

Nếu doanh nghiệp bất ngờ nhận được lợi nhuận từ nguồn không thường xuyên, như bán tài sản hoặc công ty con, điều này không phải từ hoạt động kinh doanh cốt lõi.

Một số cổ đông có thể bán cổ phần do không tin vào sự ổn định và triển vọng tăng trưởng của doanh nghiệp, làm giá cổ phiếu giảm và chỉ số P/E thấp. Mua cổ phiếu trong tình huống này có thể không có lợi.

Vì thế, chỉ số P/E không hoàn toàn quyết định việc mua hay bán cổ phiếu. Người đầu tư nên so sánh với P/E toàn ngành và xem xét tăng trưởng lợi nhuận cùng thu nhập dự kiến của doanh nghiệp.

Bạn nên tìm hiểu:  Khám Phá Outright: Hướng Dẫn và Quy Định Giao Dịch Trái Phiếu

3. Chỉ số ROE & ROA

Chỉ số ROE và ROA là hai chỉ báo cốt lõi để đánh giá hiệu suất hoạt động của một doanh nghiệp cụ thể.

ROE (tiếng Anh: Return on common equity) là tỷ suất lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu, rất quan trọng với cổ đông vì nó đo lường khả năng sinh lời mỗi đồng vốn của họ.

Chỉ số ROE được tính bằng cách lấy lợi nhuận ròng dành cho cổ đông thường chia cho vốn cổ phần thường.

Sau khi tính tỷ số ROE, nhà đầu tư so sánh với lãi vay ngân hàng. Nếu ROE nhỏ hơn hoặc bằng lãi vay, khoản vay tương đương hoặc cao hơn vốn cổ đông thì lợi nhuận chỉ để trả cho ngân hàng.

Nếu ROE lớn hơn lãi vay, cần xem công ty đã tận dụng hết lợi thế cạnh tranh và liệu ROE có tăng trong tương lai không.

ROE cao cho thấy vốn của cổ đông được sử dụng hiệu quả, là một yếu tố quan trọng để nhà đầu tư cân nhắc mua cổ phiếu.

ROA (tiếng Anh: Return on total assets) đo lường khả năng sinh lời trên tổng tài sản.

Tổng tài sản của doanh nghiệp được cấu thành từ vốn chủ sở hữu và các nguồn vốn vay.

Chỉ số ROA được xác định bằng cách chia lợi nhuận ròng dành cho cổ đông thường cho tổng tài sản.

Nhà đầu tư nên đối chiếu chỉ số ROA của từng công ty cùng ngành mỗi năm để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý. Ngoài ra, cũng cần lưu ý tỷ lệ lãi suất mà doanh nghiệp phải chịu cho các khoản vay.

ROA càng cao thì công ty càng thu hồi được nhiều hơn so với số vốn đã đầu tư, chứng tỏ doanh nghiệp hoạt động hiệu quả.

Người ngồi trước máy tính với biểu đồ tài chính trên màn hình, đang cầm cốc và xem tài liệu.

Chỉ số ROE và ROA rất được trọng dụng trên thị trường

4. Chỉ số P/B

Chỉ số P/B (Price to Book Ratio) là một công cụ dùng để so sánh giá thị trường của cổ phiếu với giá trị sổ sách của nó. Đơn giản mà nói, chỉ số này cho biết giá của cổ phiếu đang cao hay thấp hơn giá trị ghi nhận trong sổ sách của doanh nghiệp.

P/B được tính bằng cách chia giá thị trường của cổ phiếu cho giá trị sổ sách.

Giá thị trường của cổ phiếu được lấy từ giá đóng cửa gần nhất trên sàn giao dịch chứng khoán. Giá trị sổ sách là tổng giá trị tài sản trừ tài sản cố định vô hình và nợ phải trả, chia cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành.

Biểu thức tính chỉ số P/B với các thành phần như giá trị thị trường và tổng tài sản trừ nợ.

P/B > 1 cho thấy giá thị trường cao hơn giá sổ sách, tức là thị trường kỳ vọng cao vào cổ phiếu này, công ty có tiềm năng phát triển, nên nhà đầu tư sẵn lòng trả giá cao hơn để sở hữu.

Ngược lại, nếu P/B < 1, có hai khả năng: thứ nhất, tình hình kinh doanh của doanh nghiệp không lạc quan nên thị trường không đánh giá cao, chỉ mua với giá hạ.

Thứ hai, lợi nhuận công ty vượt kỳ vọng thị trường, làm giá cổ phiếu trên sổ sách tăng. Đây là lúc nhà đầu tư đầu cơ, mua vào giá thấp để thu lời cao sau này.

Chỉ số P/B ổn định hơn EPS vì nó đánh giá tình hình lời/lỗ của doanh nghiệp. Tuy nhiên, chỉ số này chỉ tính tài sản hữu hình mà bỏ qua giá trị vô hình, thứ có thể gia tăng lợi nhuận ròng và làm cổ phiếu tăng giá.

Hơn nữa, giá sổ sách có thể cập nhật chậm, không chính xác tuyệt đối lúc giao dịch, do đó không thể chỉ dựa vào P/B để quyết định đầu tư ngay.

Người đang xem tài liệu phân tích tài chính với biểu đồ, màn hình máy tính hiển thị biểu đồ chứng khoán.

Tìm hiểu về chỉ số P/B trong giao dịch chứng khoán

5. Chỉ số Beta

Chỉ số Beta (Beta coefficient) đo lường mức biến động và rủi ro hệ thống của cổ phiếu hoặc danh mục đầu tư trên thị trường chứng khoán.

Beta được tính dựa trên hiệp phương sai giữa tỷ suất

Lợi nhuận từ chứng khoán e cùng với tỷ suất sinh lời của thị trường được chia cho phương sai của tỷ suất sinh lời thị trường.

Chỉ số (β) = Cov (Re, Rm) / Var (Rm)

Tỷ suất sinh lời R = (giá đóng cửa điều chỉnh của phiên hiện tại – giá đóng cửa điều chỉnh của phiên trước) / giá đóng cửa điều chỉnh phiên trước đó

Khi (β) < 0, sự biến động của cổ phiếu ngược lại với biến động thị trường.

Bạn nên tìm hiểu:  9 Phương Pháp Định Giá Cổ Phiếu Hiệu Quả Bạn Nên Biết

Nếu (β) = 0, thì giá cổ phiếu không bị ảnh hưởng bởi thị trường;

Khi > 0, có ba khả năng xảy ra:

(β) = 1 biểu thị biến động giá cổ phiếu tương đồng với thị trường, nghĩa là giá cổ phiếu thay đổi theo hướng của thị trường.

(β) > 1 cho thấy biến động giá cổ phiếu vượt qua thị trường, tiềm năng sinh lời cao nhưng đi kèm với rủi ro lớn hơn

(β) < 1 cho thấy biến động giá cổ phiếu nhỏ hơn biến động thị trường, biểu hiện sự ổn định hơn.

6. Chỉ số nợ D/E

Chỉ số D/E (viết tắt từ Debt to equity ratio) là tỷ số nợ so với vốn chủ sở hữu, xác định khả năng quản lý nợ và sức mạnh tài chính của doanh nghiệp.

Chỉ số D/E được tính bằng cách lấy tổng nợ phải trả chia cho vốn chủ sở hữu. Thông thường, nếu chỉ số D/E > 1, doanh nghiệp chủ yếu dựa vào vay nợ để hoạt động, trong khi D/E < 1 chỉ ra vốn chủ sở hữu lớn hơn.

Vì vậy, chỉ số này càng nhỏ thì doanh nghiệp càng ổn định tài chính, nhưng càng lớn thì nguy cơ vỡ nợ tăng do chi phí lãi vay cao, có thể dẫn tới phá sản.

Tuy nhiên, chỉ số này có thể bị ảnh hưởng bởi lợi nhuận giữ lại, sự điều chỉnh trong kế hoạch lương hưu và các tài sản vô hình như bằng sáng chế, nên cần xem xét kỹ để hiểu rõ đòn bẩy tài chính thực sự của doanh nghiệp.

II. Các chỉ số khác trên thị trường chứng khoán

Người cầm máy tính bảng hiển thị biểu đồ tài chính, phía sau là laptop với màn hình đồ thị tương tự.

Các chỉ số khác trong giao dịch chứng khoán

Ngoài các chỉ số cơ bản đã trình bày, nhà đầu tư còn có thể bắt gặp một số chỉ số chứng khoán khác như:

Chỉ số LN thuần đánh giá doanh nghiệp có lãi hay không

Chỉ số ROI – tỷ lệ thu nhập trên đầu tư. ROI càng cao thì lợi nhuận càng lớn, tài sản đầu tư sử dụng hiệu quả. Ngược lại, ROI thấp nghĩa là doanh nghiệp hoạt động kém.

Hệ số thu nhập trả lãi định kỳ dùng để đánh giá khả năng trả lãi cho chủ nợ của doanh nghiệp. Hệ số này cao thì khả năng thanh toán nợ lớn hơn.

Hệ số tổng lợi nhuận phản ánh hiệu quả sản xuất khi sử dụng lao động và nguyên liệu, giúp doanh nghiệp tính toán chi phí cho lao động và nguyên liệu, tăng cạnh tranh trong ngành.

Hệ số lợi nhuận cho biết đòn bẩy hoạt động của doanh nghiệp. Hệ số cao nghĩa là quản lý chi phí hiệu quả, giúp tăng doanh thu.

Số hàng tồn kho được xác định bằng cách lấy giá trị hàng hóa đã bán chia cho giá trị trung bình của hàng lưu kho. Chỉ số này càng lớn cho thấy doanh nghiệp bán được nhiều hàng, thu được lợi nhuận cao hơn. Ngược lại, chỉ số càng nhỏ thì hàng tồn tăng, yêu cầu doanh nghiệp phải tìm cách giải phóng lượng hàng này.

III. Vai trò của các chỉ số phân tích chứng khoán

Các chỉ số chứng khoán cung cấp cho nhà đầu tư khả năng:

Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn, so sánh hoạt động doanh nghiệp để quyết định giữ lại hay loại bỏ những cổ phiếu không còn đáp ứng mục tiêu;

Dự đoán các biến động trên thị trường, giúp điều chỉnh nguồn vốn đầu tư đúng lúc;

Thiết lập mô hình danh mục đầu tư và kiểm soát chỉ số hoạt động để tối đa hóa lợi ích;

So sánh mức sinh lời và tỷ lệ hoàn vốn với thị trường;

Đánh giá rủi ro tài sản. Các chỉ số giúp nhà đầu tư ước tính biến động thị trường nhằm giữ rủi ro ở mức tối thiểu.

Việc nắm vững các chỉ số phân tích chứng khoán không chỉ giúp nhà đầu tư hiểu rõ hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, mà còn hỗ trợ đưa ra quyết định đầu tư chính xác, hạn chế rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận. Từ những chỉ số cơ bản như EPS, P/E, ROE, ROA đến các chỉ số nâng cao như Beta hay D/E, mỗi con số đều mang ý nghĩa riêng và cần được đặt trong bối cảnh tổng thể để đánh giá đúng tiềm năng cổ phiếu.

Trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh và biến động, nhà đầu tư cá nhân càng cần trang bị cho mình kiến thức vững vàng, bắt đầu từ việc đọc hiểu các chỉ số chứng khoán quan trọng. Hy vọng bài viết đã giúp bạn có thêm nền tảng để phân tích cổ phiếu hiệu quả và tự tin hơn trong hành trình đầu tư.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang