Việc sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên có thể là yếu tố quyết định đến sự thành công hay thất bại của nền kinh tế một quốc gia. Trong đó, dầu mỏ đã trở thành một tài sản vô cùng quý giá trên Trái Đất suốt 100 năm qua. Dầu mỏ đã giúp nhiều nước từ nghèo đói vươn lên thành những quốc gia tiên tiến và thịnh vượng. Tại Chuyên tài chính, chúng tôi mời bạn cùng khám phá bảng xếp hạng các quốc gia sở hữu trữ lượng dầu lớn nhất thế giới – một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến địa chính trị và thị trường toàn cầu.
25 quốc gia có trữ lượng dầu mỏ hàng đầu thế giới
OPEC (Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ – Organization of the Petroleum Exporting Countries) là tổ chức liên chính phủ ra đời vào năm 1960 nhằm điều phối và thống nhất chính sách dầu mỏ giữa các thành viên. Nhiệm vụ của OPEC là duy trì giá dầu ổn định và công bằng trên thị trường quốc tế, đồng thời hỗ trợ các thành viên tối đa hóa doanh thu từ dầu mỏ.
Giàn khoan ngoài khơi đang khai thác dầu thô
Hiện tại, OPEC gồm 13 thành viên, chủ yếu là những quốc gia sản xuất dầu mỏ hàng đầu, đặc biệt ở Trung Đông, châu Phi và Nam Mỹ. OPEC có vai trò then chốt trong việc quyết định sản lượng dầu toàn cầu, tác động trực tiếp đến giá dầu và ổn định kinh tế của nhiều nước.
Dưới đây là danh sách 25 quốc gia có trữ lượng dầu mỏ hàng đầu do OPEC xếp hạng:
Thứ hạng |
Quốc gia |
Dự trữ dầu mỏ – Báo cáo OPEC |
1 |
Venezuela |
303,22 tỷ thùng |
2 |
Ả Rập Xê-út |
267,19 tỷ thùng |
3 |
Iran |
208,60 Tỷ Thùng |
4 |
Canada |
163,63 tỷ thùng |
5 |
Iraq |
145,02 tỷ thùng |
6 |
Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất |
113,00 Tỷ Thùng |
7 |
Kuwait |
101,50 Tỷ Thùng |
8 |
Nga |
80,00 Tỷ Thùng |
9 |
Hoa Kỳ |
68,25 tỷ thùng |
10 |
Libya |
48,36 tỷ thùng |
11 |
Nigeria |
36,97 tỷ thùng |
12 |
Kazakhstan |
30,00 Tỷ Thùng |
13 |
Trung Quốc |
27,00 Tỷ Thùng |
14 |
Qatar |
25,24 tỷ thùng |
15 |
Brazil |
13,24 tỷ thùng |
16 |
Algérie |
12,20 tỷ thùng |
17 |
Ecuador |
8,27 tỷ thùng |
18 |
Na Uy |
7,57 tỷ thùng |
19 |
Azerbaijan |
7,00 tỷ thùng |
20 |
Mexico |
5,56 tỷ thùng |
21 |
Ô-man |
5,37 tỷ thùng |
22 |
Sudans |
5,00 tỷ thùng |
23 |
Việt Nam |
4,40 tỷ thùng |
24 |
Ấn Độ |
4,37 tỷ thùng |
25 |
Malaysia |
3,60 tỷ thùng |
Venezuela – 303 tỷ thùng
Venezuela dẫn đầu thế giới về trữ lượng dầu thô, với khoảng 303 tỷ thùng theo OPEC. Chủ yếu, dầu mỏ của Venezuela tập trung tại vùng Vành đai Orinoco, nơi có một trong những trữ lượng dầu nặng và siêu nặng đồ sộ nhất toàn cầu. Dù sở hữu nguồn tài nguyên khổng lồ, hoạt động khai thác và xuất khẩu dầu của Venezuela gặp nhiều trở ngại do cơ sở hạ tầng yếu kém, tình trạng kinh tế bất ổn và các lệnh trừng phạt quốc tế, đặc biệt là từ Mỹ.
Ả Rập Xê-út – 267,19 tỷ thùng
Trữ lượng dầu thô của Ả Rập Saudi được ước tính khoảng 267 tỷ thùng, xếp thứ hai toàn cầu sau Venezuela. Phần lớn nguồn dầu của Ả Rập Saudi tập trung ở những mỏ lớn như Ghawar, mỏ dầu khổng lồ nhất thế giới. Là một trong những quốc gia xuất khẩu dầu chính trên thế giới, Ả Rập Saudi có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sản lượng dầu toàn cầu thông qua OPEC. Dầu mỏ là nền tảng chính cho nền kinh tế quốc gia, đóng góp lớn vào nguồn thu ngân sách.
Iran – 208,60 tỷ thùng
Iran có trữ lượng dầu thô ước đoán khoảng 208 tỷ thùng, đứng thứ ba thế giới, chỉ sau Venezuela và Ả Rập Xê-út.
Ả Rập Saudi là một trong những nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào dầu mỏ. Đối với Iran, dầu mỏ là tài nguyên chiến lược quan trọng, đóng góp lớn vào kinh tế và xuất khẩu. Tuy nhiên, Iran phải đối mặt với những thách thức trong khai thác và xuất khẩu do các lệnh trừng phạt quốc tế, đặc biệt từ Hoa Kỳ, làm ảnh hưởng đến ngành và giới hạn việc tiếp cận công nghệ tiên tiến.
Canada – 163,63 tỷ thùng
Canada nổi bật với trữ lượng dầu cát đồ sộ, chủ yếu ở Alberta. Dầu này nằm trong cát và đá, đòi hỏi kỹ thuật và chi phí khai thác cao hơn so với dầu thông thường. Tuy vậy, Canada sở hữu một trong những trữ lượng dầu cát lớn nhất hành tinh, biến đất nước thành một tiềm năng năng lượng đáng kể.
Với nguồn dầu cát phong phú, Canada đóng vai trò quan trọng trên thị trường năng lượng toàn cầu, với sản lượng dầu ngày càng gia tăng, đáp ứng nhu cầu năng lượng của thế giới. Tuy nhiên, việc khai thác này đi kèm với những tranh cãi về tác động môi trường và xã hội.
Iraq – 145,02 tỷ thùng
Iraq sở hữu khoảng 145 tỷ thùng dầu thô, xếp hạng năm toàn cầu. Ngành dầu mỏ là xương sống của Iraq, chiếm phần lớn doanh thu xuất khẩu và đóng góp đáng kể vào ngân sách quốc gia. Nhiều mỏ dầu lớn nằm ở miền nam, như mỏ Rumaila, là một trong những mỏ lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, tình hình chính trị và xung đột nội bộ gây ra khó khăn trong việc khai thác và phát triển ngành dầu mỏ.
Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất – 113,00 tỷ thùng
UAE là quốc gia Trung Đông với trữ lượng dầu khoảng 113 tỷ thùng, chủ yếu nhờ vào dầu mỏ. UAE sản xuất hơn 3 triệu thùng dầu mỗi ngày và đứng thứ năm về xuất khẩu dầu trên thế giới.
Sự giàu có của UAE nhờ dầu mỏ thể hiện rõ ràng khắp quốc gia. Dubai đã phát triển thành một thành phố đẳng cấp thế giới nhờ ngành dầu mỏ phát triển mạnh. Hơn nữa, UAE đang nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế, không chỉ dựa vào dầu mỏ.
Kuwait – 101,50 tỷ thùng
Theo các tổ chức năng lượng quốc tế và OPEC, Kuwait hiện có trữ lượng dầu khoảng 101 tỷ thùng. Quốc gia này đóng một vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp dầu mỏ toàn cầu, chủ yếu khai thác từ mỏ Burgan, một trong những mỏ lớn nhất thế giới.
Nga – 80,00 tỷ thùng
Nga từng là nguồn cung năng lượng chủ yếu cho nhiều nước châu Âu, nhưng điều này thay đổi sau xung đột với Ukraine năm 2022. Hiện tại, Nga đối mặt với các lệnh trừng phạt nghiêm trị, và việc xuất khẩu dầu khí đã chuyển hướng mạnh mẽ.mảng khai thác này không chỉ hỗ trợ thúc đẩy kinh tế mà còn giúp giảm sự phụ thuộc vào các nguồn thu từ nông nghiệp truyền thống.
Algeria – 12,20 tỷ thùng
Algeria, với trữ lượng dầu mỏ ước tính 12,20 tỷ thùng, là một trong những quốc gia hàng đầu châu Phi về năng lượng. Ngành công nghiệp dầu khí đóng góp phần lớn vào GDP và ngân sách nhà nước. Những nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú đã đem lại cho Algeria không chỉ cơ hội phát triển kinh tế mà còn củng cố vị thế trên trường quốc tế.
Angola – 8,27 tỷ thùng
Với trữ lượng ước tính khoảng 8,27 tỷ thùng, Angola được xếp hạng cao trong các nước sản xuất dầu thô lớn nhất châu Phi. Ngành dầu mỏ không chỉ là nguồn thu ngoại tệ chủ yếu mà còn tạo việc làm và thúc đẩy sự phát triển của hạ tầng. Dù đối mặt nhiều thách thức về kinh tế, dầu mỏ vẫn đóng vai trò then chốt trong việc định hình tương lai của quốc gia này.
Mexico – 7,72 tỷ thùng
Mexico, nổi danh với các khu mỏ dầu lớn ngoài khơi, có trữ lượng dầu khoảng 7,72 tỷ thùng. Ngành dầu khí không chỉ là trụ cột của kinh tế quốc gia mà còn là yếu tố quan trọng trong các hoạt động xuất khẩu. Sự phát triển của ngành này có ảnh hưởng lớn đến tăng trưởng kinh tế và vị thế thương mại quốc tế của Mexico.
Dầu mỏ hỗ trợ chính phủ Brazil đầu tư vào các chương trình xã hội, giảm nghèo và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
Algeria – 12,20 tỷ thùng
Algeria, với sa mạc Sahara rộng lớn, nắm giữ trữ lượng dầu mỏ ấn tượng lên tới 12,20 tỷ thùng. Dầu mỏ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế và sự phát triển của quốc gia Bắc Phi này. Là một thành viên chủ chốt của Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC), Algeria có sức ảnh hưởng lớn trên thị trường dầu mỏ toàn cầu.
Nhằm giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ và bảo đảm sự phát triển bền vững, Algeria đang chủ động tìm cách đa dạng hóa nền kinh tế, phát triển các ngành khác như nông nghiệp và du lịch.
Ecuador – 8,27 tỷ thùng
Với 8,27 tỷ thùng dầu dự trữ, Ecuador sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá giúp thúc đẩy nền kinh tế và cải thiện đời sống người dân. Tuy nhiên, khai thác dầu ở Ecuador, đặc biệt tại vùng Amazon, gây ra nhiều tranh cãi về tác động tiêu cực tới môi trường và đa dạng sinh học. Mặc dù mang lại lợi ích kinh tế, nhưng phần lớn lợi nhuận từ việc khai thác dầu mỏ lại thuộc về một số tập đoàn lớn và chính phủ, trong khi người dân bản địa, đặc biệt gần khu vực khai thác, chịu những tác động bất lợi.
Na Uy – 7,57 tỷ thùng
Na Uy, với vị trí địa lý thuận lợi, sở hữu trữ lượng dầu khí dồi dào dưới biển Bắc. Việc khai thác dầu khí đã biến đổi hoàn toàn nền kinh tế của quốc gia này, từ một nền kinh tế dựa vào nông nghiệp và ngư nghiệp trở thành một trong những quốc gia giàu có nhất thế giới. Điều đặc biệt ở Na Uy là khả năng quản lý tài nguyên dầu khí hiệu quả. Quốc gia này đã thành lập Quỹ dầu khí quốc gia, sử dụng lợi nhuận từ dầu khí để đầu tư vào các lĩnh vực khác, bảo đảm phát triển bền vững.
Với mục tiêu hạn chế tác động đến môi trường và bảo đảm phát triển bền vững, Na Uy đang chuyển đổi tích cực sang các nguồn năng lượng tái tạo như thủy điện và gió.
Azerbaijan – 7,00 tỷ thùng
Azerbaijan, với vị trí địa lý thuận lợi bên bờ Caspian, có trữ lượng dầu khí phong phú. Khai thác dầu khí đã hoàn toàn chuyển đổi nền kinh tế của quốc gia từ nông nghiệp thành một trung tâm năng lượng quan trọng trong khu vực. Azerbaijan đóng vai trò trọng yếu trong các dự án năng lượng lớn như đường ống dẫn dầu Baku-Tbilisi-Ceyhan, vận chuyển dầu từ vùng Caspian đến các thị trường lớn ở châu Âu.
Mexico – 5,56 tỷ thùng
Mexico, với lịch sử khai thác dầu mỏ lâu đời, sở hữu trữ lượng dầu phong phú, đặc biệt là ở Vịnh Mexico. Dầu mỏ đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế và phát triển của quốc gia này. Biểu tượng của ngành dầu khí Mexico: Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Mexico (Pemex) là một trong những công ty dầu khí lớn nhất thế giới và là động lực chính của ngành công nghiệp dầu khí của quốc gia này.
Oman – 5,37 tỷ thùng
Oman, nhờ vị trí địa lý thuận lợi, sở hữu nguồn dầu khí dồi dào. Ngành công nghiệp dầu khí đã đóng góp lớn vào GDP và tạo nhiều việc làm cho người dân Oman.
Giống nhiều quốc gia xuất khẩu dầu khác, Oman cũng đối mặt với thách thức từ biến động giá dầu trên thị trường thế giới. Để giảm phụ thuộc vào dầu mỏ và bảo đảm phát triển bền vững, Oman đang đa dạng hóa nền kinh tế, phát triển các ngành khác như du lịch và logistics.
Sudan – 5,00 tỷ thùng
Sudan, với lãnh thổ rộng lớn và đa dạng về địa hình, có trong tay nguồn trữ lượng dầu mỏ khá lớn. Dầu mỏ đã và đang là động lực chính thúc đẩy sự phát triển kinh tế của nước này. Tuy nhiên, quá trình khai thác dầu mỏ tại đây thường gặp khó khăn bởi sự bất ổn chính trị và các xung đột nội bộ.
Việt Nam – 4,40 tỷ thùng
Tính đến năm 2024, trữ lượng dầu mỏ được chứng minh của Việt Nam vào khoảng 4 tỷ thùng. Phần lớn dầu mỏ Việt Nam được khai thác từ các mỏ ngoài khơi phía Nam, đặc biệt là tại những bể trầm tích lớn như Cửu Long và Nam Côn Sơn. Ngành dầu mỏ đóng vai trò cốt lõi trong nền kinh tế Việt Nam, không chỉ cung cấp năng lượng cho sản xuất và xuất khẩu mà còn góp phần quan trọng vào nguồn thu ngân sách quốc gia.
Ngành dầu khí Việt Nam đã lôi cuốn sự quan tâm của nhiều tập đoàn dầu khí quốc tế, tạo cơ hội hợp tác khai thác và chuyển giao công nghệ.
Ấn Độ – 4,37 tỷ thùng
Ấn Độ, với số dân đông đảo và nền kinh tế đang tăng trưởng nhanh chóng, có nhu cầu năng lượng rất cao. Mặc dù trữ lượng dầu mỏ nhỏ hơn nhiều so với các quốc gia Trung Đông, Ấn Độ vẫn đang tích cực khai thác tại các bể trầm tích cả trên bộ lẫn ngoài khơi. Là một trong những thị trường tiêu thụ dầu mỏ lớn nhất thế giới, nhu cầu dầu của Ấn Độ vẫn tăng đều do quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa mạnh mẽ.
Malaysia – 3,60 tỷ thùng
Malaysia, với bờ biển dài và thềm lục địa rộng rãi, sở hữu lượng lớn tài nguyên dầu khí, nổi bật là tại các bể trầm tích lớn như Malay và Sarawak. Khai thác dầu khí đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế của quốc gia này. Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Malaysia (Petronas) là một trong những công ty đi đầu trong lĩnh vực dầu khí và là động lực chính cho ngành công nghiệp dầu khí của đất nước.
Dầu mỏ, từ lâu đã được coi là “vàng đen”, vẫn giữ vai trò quan trọng trên sân khấu kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, với xu thế gia tăng của năng lượng tái tạo và lo ngại về biến đổi khí hậu, tương lai của ngành công nghiệp dầu khí đối mặt với nhiều thách thức. Các nước giàu tài nguyên dầu mỏ cần phải xây dựng chiến lược dài hạn để đa dạng hóa nền kinh tế và bảo đảm phát triển bền vững.
“Qua danh sách 25 quốc gia dẫn đầu về trữ lượng dầu mỏ theo OPEC, chúng ta có cái nhìn tổng quan về sự phân bố của nguồn tài nguyên quý giá này. Sở hữu lượng dầu mỏ dồi dào đem lại lợi thế kinh tế lớn cho các nước, nhưng cũng đòi hỏi sự quản lý và khai thác bền vững. Trong bối cảnh thế giới chú trọng hơn đến năng lượng sạch, các quốc gia này cần đưa ra những quyết định quan trọng để bảo đảm tương lai năng lượng của mình.”