100.000 USD là một khoản tiền lớn khi so sánh với thu nhập trung bình của người Việt Nam. Để biết chính xác số tiền này tương đương bao nhiêu tiền Việt, bạn có thể đọc bài viết này hoặc sử dụng công cụ chuyển đổi ngoại tệ của Chuyên Tài Chính.
1. 100.000 USD quy đổi ra tiền Việt Nam là bao nhiêu?
Đồng đô la Mỹ, hay còn gọi là Mỹ kim, là một trong những đồng tiền mạnh nhất thế giới, được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế và là dự trữ ngoại tệ của nhiều nước.
– Ký hiệu: $
– Mã ISO 4217: USD
Vì đồng tiền này cực kỳ phổ biến và có tầm ảnh hưởng lớn, việc quy đổi sang đô la rất dễ dàng và hầu hết các ngân hàng ở Việt Nam đều hỗ trợ giao dịch với ngoại tệ này.
Vậy 100 ngàn đô la Mỹ sẽ đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam?
Theo tỷ giá cập nhật mới nhất, số đô la này đổi được:
100.000 đô la Mỹ (USD) = 2,599,000,000 VND
200.000 đô la Mỹ (USD) = 5,198,000,000 VND
300.000 đô la Mỹ (USD) = 7,797,000,000 VND
400.000 đô la Mỹ (USD) = 10,396,000,000 VND
500.000 đô la Mỹ (USD) = 12,995,000,000 VND
600.000 đô la Mỹ (USD) = 15,594,000,000 VND
700.000 đô la Mỹ (USD) = 18,193,000,000 VND
800.000 đô la Mỹ (USD) = 20,792,000,000 VND
900.000 đô la Mỹ (USD) = 23,391,000,000 VND
1 triệu đô la Mỹ (USD) = 25,990,000,000 VND
1 tỷ đô la Mỹ (USD) = 25,990,000,000,000 VND
Như vậy, để trở thành triệu phú đô la, bạn cần gần 26 tỷ đồng, còn một tỷ phú đô la sẽ có tài sản lên tới gần 26 nghìn tỷ đồng – thật ấn tượng phải không!
Mời bạn cập nhật tỷ giá USD/VND từ các ngân hàng tại Việt Nam hiện nay:
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ABBank | 25.980 | 26.030 | 26.400 | 26.430 |
ACB | 26.010 | 26.040 | 26.390 | 26.390 |
Agribank | 26.010 | 26.020 | 26.360 | – |
Bảo Việt | 26.010 | 26.030 | – | 26.370 |
BIDV | 26.020 | 26.020 | 26.380 | – |
CBBank | 25.990 | 26.020 | 26.370 | – |
Eximbank | 26.000 | 26.030 | 26.380 | – |
GPBank | 25.990 | 26.020 | 26.370 | – |
HDBank | 26.000 | 26.020 | 26.380 | – |
Hong Leong | 26.084 | 26.084 | 26.320 | 26.320 |
HSBC | 25.995 | 26.035 | 26.375 | – |
Indovina | 26.030 | 26.060 | 26.380 | – |
Kiên Long | 25.965 | 26.010 | 26.340 | 26.340 |
LPBank | 26.030 | 26.030 | 26.370 | 26.380 |
MSB | 26.008 | 26.033 | 26.390 | 26.385 |
MB | 25.995 | 26.022 | 26.380 | 26.380 |
Nam Á | 25.970 | 26.020 | 26.364 | – |
NCB | 25.830 | 26.030 | 26.400 | 26.400 |
OCB | 26.010 | 26.060 | 26.320 | 26.370 |
OceanBank | 26.000 | 26.020 | 26.370 | – |
PGBank | 25.985 | 26.020 | 26.380 | 26.380 |
PublicBank | 25.980 | 26.010 | 26.370 | – |
PVcomBank | 26.022 | 26.022 | 26.382 | 26.382 |
Sacombank | 25.990 | 26.020 | 26.430 | – |
Saigonbank | 25.980 | 26.030 | 26.410 | 26.410 |
SCB | 26.020 | 26.020 | 26.380 | 26.380 |
SeABank | – | – | – | – |
SHB | 26.014 | 26.048 | 26.388 | – |
Techcombank | 25.962 | 26.020 | 26.412 | 26.380 |
TPB | 25.940 | 25.990 | 26.420 | – |
UOB | 25.990 | 26.020 | 26.380 | – |
VIB | 25.960 | 26.020 | 26.380 | – |
VietABank | 25.980 | 26.030 | 26.430 | – |
VietBank | 25.990 | 26.020 | – | 26.370 |
VietCapitalBank | 26.010 | 26.030 | 26.390 | – |
Vietcombank | 25.990 | 26.020 | 26.380 | – |
VietinBank | 26.024 | 26.024 | 26.384 | – |
VPBank | 25.990 | 26.040 | 26.365 | 26.365 |
VRB | 25.970 | 25.980 | 26.380 | – |
Tỷ giá USD luôn là tâm điểm chú ý trên thị trường ngoại hối
2. Phương pháp đổi tiền USD sang VND
Công thức chuyển đổi USD sang VND theo tỷ giá
Khi có nhu cầu giao dịch ngoại tệ, điều quan trọng là bạn phải biết cách tính tỷ giá giữa tiền yết giá và tiền định giá. Có 3 trường hợp cụ thể như sau:
Khi tính tỷ giá giữa hai đồng định giá: Yết giá / định giá = (Yết giá / USD) / (Định giá / USD)
Khi tính tỷ giá giữa hai đồng yết giá: Yết giá / định giá = (USD / định giá) / (USD / yết giá)
Khi tính tỷ giá giữa một đồng yết giá và một đồng định giá: Yết giá / định giá = (Yết giá / USD) x (USD / định giá)
Sử dụng công cụ chuyển đổi theo tỷ giá ngoại tệ mới nhất tại Chuyên Tài Chính
Với những ai không chuyên về tài chính, việc áp dụng những công thức trên để tính toán là khá phức tạp. Do đó, khi cần quy đổi tiền tệ, bạn có thể tận dụng công cụ quy đổi của Chuyên Tài Chính ngay ở đầu trang.
Giá trị quy đổi sẽ được cập nhật theo tỷ giá mới nhất từ ngân hàng Vietcombank (Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam). Công cụ này sẽ cung cấp cho bạn thông tin về giá mua tiền mặt, mua chuyển khoản và giá bán hiện tại.
100 nghìn đô nặng bao nhiêu kg?
Trước đó, các bạn đã biết rằng 100 nghìn đô la Mỹ tương đương với hơn 2,4 tỷ đồng. Một số bạn thắc mắc về trọng lượng của 100 nghìn đô. Điều này phụ thuộc vào mệnh giá của tờ tiền; mệnh giá nhỏ hơn thì trọng lượng sẽ lớn hơn.
Mệnh giá tiền | Trọng lượng quy đổi |
tờ 100 USD | 1,00 kg (2 pounds, 3,3 ounces) |
tờ 20 đô la | 5,00 kg (11 pounds, 0 ounces) |
tờ 10 đô la | 10,0 kg (22 pounds, 1 ounces) |
tờ 5 đô la | 20,0 kg (44 pounds, 1 ounces) |
tờ 1 đô la | 100 kg (220 pounds) |
đồng niken | 10.000 kg (22.046 pounds) |
đồng xu pennies | 25.000 kg (55.115 pounds) |
Tờ 100.000 USD – Tiền giấy mệnh giá lớn nhất của Mỹ
Có thể bạn chưa biết: Mỹ từng phát hành tờ tiền có mệnh giá 100.000 USD, đây là tờ tiền được ghi nhận lớn nhất trong lịch sử tiền tệ của quốc gia này.
Năm 1934, Hoa Kỳ giới thiệu tờ 100.000 USD với hình Tổng thống Woodrow Wilson ở mặt trước. Từ năm 1969, Bộ Tài chính Mỹ đã ngừng phát hành các tờ tiền mệnh giá cao như vậy, dù vẫn được công nhận nhưng chúng chủ yếu được tìm kiếm bởi các nhà sưu tầm. Tờ 100.000 USD có thể được bán với giá lên tới 140.000 USD.
100.000 USD là tờ dollar có giá trị cao nhất lịch sử
Từ năm 1955, tất cả các tờ tiền Mỹ phát hành từ năm 1957 đều phải in dòng chữ “In God We Trust”. Để chống lại việc làm giả, nhiều biện pháp bảo mật đã được áp dụng trên các tờ tiền.
Thông tin từ Chuyên Tài Chính hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về 100.000 USD và những điều thú vị xoay quanh đồng tiền này.
Bạn muốn nắm bắt thông tin cần thiết và hỗ trợ cho quyết định tài chính của mình? Đừng bỏ lỡ cơ hội để tìm hiểu thêm trong chuyên mục Bảo Hiểm của chúng tôi.